Mâm Kệ Sắt V Lỗ
Mâm kệ sắt v lỗ được sản xuất từ chất liệu sắt sơn tĩnh điện 3 lớp sáng bóng chống han dỉ oxy hóa. Mâm Sắt V Lỗ có độ dày từ 0,5 ly đến 1,2 ly tùy thuộc vào độ dài x rộng và tải trọng của mỗi loại mặt sàn độ võng cho phép mỗi mặt sàn là 5%. Mâm sắt v lỗ cuốn cạnh bo xung quanh dộ dày 3cm tạo cộ cứng cho sàn. Bốn góc mâm đột lỗ để bắt ốc vào cột. Dưới mỗi dáy sàn có xương tăng cúng chịu tải mỗi sàn thông thường sẽ được thiết kế từ 1 đến 3 gân tăng độ cứng (tùy theo kích thước và tải trọng mâm sàn). Mâm sàn là bộ phận quan trọng cấu thành của kệ sắt v lỗ đa năng. Mâm sắt v lỗ quyết định đến tải trọng từng tầng của bộ kệ nó giá thành chiếm 80% giá trị bộ kệ sắt
Kích thước tiêu chuẩn của mâm kệ sắt v lỗ như sau:
- Chiều dài: 60cm – 80cm – 100cm – 120cm – 150cm
- Chiều rộng: 30cm – 40cm – 50cm – 60cm
- Độ dày: 0.5mm đến 1.2mm ( tùy thuộc vào tải trọng từng mâm sàn)
- Màu sắc: Xám, trắng, vàng, canh, xanh …
Ngoài những kích thước tiểu chuẩn trên quý khách liên hệ HL: 0983 735 235 làm theo yêu cầu
Bảng mâm sàn lắp kệ sắt v lỗ đa nhiều loại kích thước khác nhau
| TT | Sản phẩm | Độ dày (mm) | Đơn vị | Đơn giá ( VNĐ) | |
| 1 | Mâm sắt v lỗ 30×60 | 0.5 – 1.2 | Cái | 52,000 – 180,000 | |
| 2 | Mâm sắt v lỗ 30×80 | 0.5 – 1.2 | Cái | 69,000 – 190,000 | |
| 3 | Mâm sắt v lỗ 30×100 | 0.5 – 1.2 | Cái | 75,000 – 210,000 | |
| 4 | Mâm sắt v lỗ 30×120 | 0.5 – 1.2 | Cái | 90,000 – 230,000 | |
| 5 | Mâm sắt v lỗ 30×150 | 0.5 – 1.2 | Cái | 115,000 – 320,000 | |
| 6 | Mâm sắt v lỗ 40×60 | 0.5 – 1.2 | Cái | 69,000 – 180,005 | |
| 7 | Mâm sắt v lỗ 40×80 | 0.5 – 1.2 | Cái | 80,000 – 200,000 | |
| 8 | Mâm sắt v lỗ 40×100 | 0.5 – 1.2 | Cái | 100,000 – 240,000 | |
| 9 | Mâm sắt v lỗ 40×120 | 0.5 – 1.2 | Cái | 120,000 – 260,000 | |
| 10 | Mâm sắt v lỗ 40×150 | 0.5 – 1.2 | Cái | 150,000 – 290,000 | |
| 11 | Mâm sắt v lỗ 50×100 | 0.5 – 1.2 | Cái | 125,000 – 280,000 | |
| 12 | Mâm sắt v lỗ 50×120 | 0.5 – 1.2 | Cái | 150,000 – 300,000 | |
| 13 | Mâm sắt v lỗ 50×150 | 0.5 – 1.2 | Cái | 190,000 – 360,000 | |
| 14 | Mâm sắt v lỗ 60×100 | 0.5 – 1.2 | Cái | 150,000 – 290,000 | |
| 15 | Mâm sắt v lỗ 60×120 | 0.5 – 1.2 | Cái | 180,000 – 365,000 | |
| 16 | Mâm sắt v lỗ 60×150 | 0.5 – 1.2 | Cái | 200,000 – 400,000 | |